Máy khoan GBM 10RE
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Công suất đầu vào định mức | 450 W |
Tốc độ không tải, số 1 | 0 – 2.600 vòng/phút |
Đầu ra công suất | 360 W |
Trọng lượng | 1.7 kg |
Tốc độ định mức | 1.676 vòng/phút |
Mô-men xoắn định mức | 20,0 Nm |
Ren nối trục chính máy khoan | 1/2" |
Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu | 1 – 10 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều rộng) | 68 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều dài) | 267 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều cao) | 194 mm |
1.560.000₫
Thông tin mô tả | |
---|---|
Vị trí | Công cụ mạnh mẽ và nhỏ gọn |
Lợi ích người dùng bao gồm lý do để tin tưởng | Mô-tơ mạnh mẽ, lý tưởng để khoan lỗ có đường kính lên đến 10mm trên kim loại Trục máy khoan cố định trong ổ bi cho phép khoan chính xác cao Thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng thấp cho phép xử lý tối ưu trong các ứng dụng khoan cỡ trung bình |
Mức ồn | Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh dB(A); Mức công suất âm thanh dB(A). K bất định = dB. |
Phạm vi khoan | |
Đường kính khoan trên nhôm | 10 mm |
Đường kính khoan trên gỗ | 25 mm |
Đường kính khoan trên thép | 10 mm |
Thông tin về độ ồn/rung | |
Mức áp suất âm thanh | 83 dB(A) |
Mức công suất âm thanh | 94 dB(A) |
K bất định | 5 dB |